19 câu giao tiếp cho chủ đề “hò hẹn” – Langmaster

Dưới đây là danh sách Ngày mai tiếng anh là gì hay nhất được tổng hợp bởi chúng tôi

Học tiếng Anh theo chủ đề luôn là cách giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp. Hẹn hò luôn là chủ đề quen thuộc, được các bạn trẻ quan tâm. Hôm nay, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về 19 câu giao tiếp cho chủ đề “hò hẹn” ngay dưới đây nhé.

1. Câu tiếng anh Giao tiếp để hẹn gặp một ai đó

Khi bạn muốn hẹn gặp một ai đó trong tiếng Anh, thì bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:

null

Câu tiếng anh Giao tiếp để hẹn gặp một ai đó

Are you free tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)

Can we meet on the 26th? (Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?)

– Are you available tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)

Are you available next Monday? (Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?)

Are you free this evening? (Tối nay bạn rảnh chứ?)

What about the 15th of this month? Would it suit you? (Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?)

Is next Monday convenient for you? (Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?)

Can we meet sometime next week? (Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?)

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp để đồng ý hẹn (Agreeing on a date)

Dưới đây là các cách đồng ý hẹn với một ai đó. Tham khảo ngay nhé:

Yes, I’m free tomorrow (Vâng, mai tôi rảnh)

Yes, we can meet on the 26th (Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau)

Yes, next Monday is fine (Vâng, thứ 2 tới được đó)

No problem, we can meet tomorrow (Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau)

Xem thêm:

=> Những câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu

=> 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tình yêu

3. Những câu tiếng Anh giao tiếp để sắp xếp cuộc hẹn

Xem thêm: “Vui Vẻ” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Sau khi đồng ý hẹn, đừng quên sắp xếp lại cuộc hẹn. Bạn nên tham khảo các mẫu câu dưới đây:

null

Những câu tiếng Anh giao tiếp để sắp xếp cuộc hẹn

What time shall we meet? (Mấy giờ thì chúng mình gặp nhau?)

Let’s meet at 8pm (Mình gặp nhau lúc 8 giờ tối nhé)

Where would you like to meet? (Chúng mình sẽ gặp nhau ở đâu được nhỉ?)

See you there (Hẹn gặp anh ở đấy nhé)

What is your home address? I will come pick you up (Địa chỉ nhà em là gì? Anh sẽ đến đón em)

I will call you later (Anh sẽ gọi cho em sau)

Can you come pick me up? (Anh có thể đến đón em được không?)

4. Những câu tiếng Anh giao tiếp để gợi ý một ngày hẹn khác (Suggesting a different date)

Nếu bạn bận hoặc không thể đồng ý đi chơi thì có thể sử dụng các mẫu câu gợi ý một ngày hẹn khác dưới đây:

I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th? (Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?)

Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead? (Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?

15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th? (Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?)

I’m a bit busy this week. Can we meet up next week? (Tuần này em hơi bận. Mình có thể hẹn nhau vào tuần sau được không?)

It’s raining, so instead of going for a walk, can we go to the movies? (Trời đang mưa, vì thế thay vì đi dạo phố thì chúng ta có thể đi xem phim được không?)

I have a seafood allergy so can I go for beefsteak? (Em bị dị ứng hải sản nên mình có thể đi ăn beefsteak được không?)

5. Những câu tiếng Anh giao tiếp để thay đổi lịch hẹn đã sắp xếp trước đó (Changing the arrangement)

Dưới đây là những câu tiếng Anh giao tiếp để thay đổi lịch hẹn đã sắp xếp trước đó để bạn tham khảo:

null

Những câu tiếng Anh giao tiếp để thay đổi lịch hẹn đã sắp xếp trước đó

Xem thêm: Nước ngọt có ga tiếng anh là gì – Suckhoelamdep.vn

You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I’m really sorry. I can’t make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date? (Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không?)

Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you tomorrow. Can we fix another time? (Có một việc gấp vừa xảy ra nên ngày mai tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào ngày khác được không?)

I’m sorry, I have to work overtime today to finish work. Can we meet tomorrow? (Em xin lỗi, hôm nay em phải tăng ca để hoàn thành công việc. Chúng ta có thể hẹn nhau vào ngày mai được không?)

I’m sorry you have an unscheduled meeting. Can we meet another day? (Thật xin lỗi vì anh có cuộc họp đột xuất. Chúng ta có thể hẹn nhau vào một ngày khác được không?)

6. Các mẫu câu giao tiếp khi nói về cuộc hẹn hò

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp khi nói về cuộc hẹn hò để bạn tham khảo:

Go out with some = go on a date with someone = date someone: Hẹn hò với ai đó

Ví dụ: They went out with each other for five years before getting married (Họ hẹn hò với nhau 5 năm trước khi kết hôn).

Ask someone out: Mời ai đó đi chơi

Ví dụ: She said she was going to ask him out tonight (Cô ấy nói cô ấy sẽ rủ anh ấy đi chơi tối nay).

Set (someone) up with: Sắp xếp hẹn gặp với một ai đó

Ví dụ: At the moment, I am not going out with anyone, I feel really lonely, so I ask my friend to set me up with someone (Hiện tại, tôi không đi chơi với ai, tôi cảm thấy rất cô đơn, vì vậy tôi đã nhờ bạn của tôi sắp xếp cho tôi với một người nào đó).

Be serious: Mối quan hệ thực sự nghiêm túc, lâu dài

Ví dụ: Are you serious in your relationship? (Bạn thực sự nghiêm túc với mối quan hệ của bạn chứ?)

– On-again, off-again relationship: Mối quan hệ dừng và bắt đầu trở lại

Ví dụ: The two were in a six-year on-again, off-again relationship (Hai người đã ở trong một mối quan hệ kéo dài sáu năm, một lần nữa).

Hit it off (with someone): Cảm tình, tiếng sét ái tính

Ví dụ: I didn’t really hit it off with his sister (Tôi thực sự không có cảm tình với em gái của anh ấy).

Break up with: Chia tay

Ví dụ: I am so sad to hear that Amy broke up with Sheldon. I thought those two would be together forever (Tôi rất buồn khi biết tin Amy đã chia tay Sheldon. Tôi đã nghĩ hai người đó sẽ mãi mãi bên nhau).

Long distance relationship: Một mối quan hệ lâu dài

Xem thêm: Lớp Trưởng Tiếng Anh Là Gì, Lớp Trưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì

Ví dụ: Bob, why are you in a long-distance relationship with her? (Bob, tại sao anh lại có mối quan hệ lâu dài với cô ấy?)

Xem thêm >> NHỮNG CÂU NÓI BẰNG TIẾNG ANH HAY VỀ TÌNH YÊU

7. Cuộc hội thoại giao tiếp cho chủ đề “hò hẹn”

A: Hi, what are you doing?

B: I’m reading a book, how about you?

A: I just got home from work. Are you free tomorrow? Can we go eat together?

B: Of course, I’m free tomorrow. What can we eat tomorrow?

A: I just found out about this good steakhouse. Do you want to try?

B: Okay. So see you tomorrow at 8pm

A: Okay. He will come pick you up. See you tomorrow.

B: See you tomorrow.

Dịch:

A: Xin chào, em đang làm gì vậy?

B: Em đang đọc sách, còn anh?

A: Anh vừa mới đi làm về. Ngày mai em có rảnh không? Chúng ta có thể đi ăn cùng nhau chứ?

B: Tất nhiên rồi, mai em rảnh. Mai chúng ta ăn gì được nhỉ?

A: Anh mới biết một quán beefsteak này khá ngon. Em có muốn thử không?

B: Được chứ. Vậy hẹn anh ngày mai lúc 8 giờ tối nhé

A: Ok. Anh sẽ đến đón em. Hẹn gặp em vào ngày mai.

B: Hẹn gặp anh vào ngày mai.

Phía trên là toàn bộ về 19 câu giao tiếp cho chủ đề “hò hẹn” để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học mới nhất mỗi ngày nhé.

Xem thêm:

  • 100 ĐOẠN GIAO TIẾP TIẾNG ANH HÀNG NGÀY
  • LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO SINH VIÊN THEO TỪNG LEVEL

Bản quyền nội dung thuộc Nhất Việt Edu

Bài viết liên quan

Tác phẩm văn học trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh-Việt
Tác phẩm văn học trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh-Việt
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh cho các bé
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh cho các bé
Giỗ Tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì, Lễ Hội Đền Hùng dịch nghĩa
Giỗ Tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì, Lễ Hội Đền Hùng dịch nghĩa
Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng
Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng
100 từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất – IELTS Vietop
100 từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất – IELTS Vietop
Số 3 tiếng anh là gì? Cách đọc số ba trong tiếng anh như thế nào
Số 3 tiếng anh là gì? Cách đọc số ba trong tiếng anh như thế nào
Sự Mất Điện Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cúp
Sự Mất Điện Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cúp
Trung học tiếng anh là gì – Từ vựng thông dụng – Dịch thuật Hanu
Trung học tiếng anh là gì – Từ vựng thông dụng – Dịch thuật Hanu