Dưới đây là danh sách Viết đoạn văn tiếng anh về bảo vệ môi trường hay nhất và đầy đủ nhất
Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi quốc gia, mỗi cộng đồng và mỗi cá nhân chúng ta. Nếu bạn đang muốn viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để truyền cảm hứng cho bạn bè, hay đơn giản là một bài tập trên lớp mà bạn muốn viết thật hay, thì hãy để Step Up giúp bạn nhé.
1. Bố cục bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Để bài viết được mạch lạc và rõ ý, bạn hãy lập bố cục (dàn ý) trước khi viết. Bạn có thể viết theo dàn ý cơ bản sau đây:
Phần 1: Phần mở đầu: Đề cập đến tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường
Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể nói đến:
- Các biện pháp bảo vệ môi trường hiện nay
- Đưa ra thông điệp bảo vệ môi trường (hậu quả của tàn phá môi trường, sự nỗ lực của thế giới,…)
- Những hành động cụ thể giúp bảo vệ môi trường
- …
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nhấn mạnh tầm quan trọng/ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường, nêu suy nghĩ của bạn (hy vọng, đóng góp của bản thân,…)
2. Từ vựng thường dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Xem thêm: 6 trang web dịch tiếng Anh chuyên ngành không nên bỏ lỡ! – UniTrain
Chủ đề môi trường rất rộng lớn, Step Up sẽ cung cấp bạn một số từ vựng cơ bản dùng để viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh nhé.
Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường n ecosystem /ˈikoʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái n climate /ˈklaɪmət/ khí hậu n climate change /ˈklaɪmət/ /ʧeɪnʤ/ biến đổi khí hậu n atmosphere /ˈætməˌsfɪr/ khí quyển n biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ sự đa dạng sinh học n natural resources /ˈnæʧərəl/ /ˈrisɔrsɪz/ tài nguyên thiên nhiên n acid rain /ˈæsəd/ /reɪn/ mưa axit n destruction /dɪˈstrʌkʃən/ sự phá hủy n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng n alternative energy /ɔlˈtɜrnətɪv/ /ˈɛnərʤi/ năng lượng thay thế n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu n greenhouse effect /ˈgrinˌhaʊs/ /ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính n pollution /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm n exploitation /ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/ sự khai thác adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại adj renewable /riˈnuəbəl/ có thể phục hồi adj reusable /riˈuzəbəl/ có thể tái sử dụng adj toxic /ˈtɑksɪk/ độc hại adj polluted /pəˈlutəd/ bị ô nhiễm adj man-made /mæn/-/meɪd/ nhân tạo adj sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững v pollute /pəˈlut/ làm bẩn, làm ô nhiễm v contaminate /kənˈtæməˌneɪt/ làm độc hại v destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy v die out /daɪ/ /aʊt/ chết dần v dry up /draɪ/ /ʌp/ khô can v emit /ɪˈmɪt/ bốc ra v protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ v recycle /riˈsaɪkəl/ tái chế v prohibit /proʊˈhɪbət/ cấm
3. Mẫu bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết của riêng mình.
3.1. Đoạn văn mẫu viết về biện pháp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Các bạn hoàn toàn có thể viết về những biện pháp bảo vệ môi trường nổi bật hiện nay trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Environment plays a crucial part in our life. Therefore, we need to protect the environment as well as the ecosystem as much as possible. There are some main ways to do that. Firstly, a good strategy is to save energy and natural resources which are limited. We can use less energy by switching off all electronic devices when they are not in use, not wasting water, using a bike or a bus instead of driving a car. The government should also set a limit for the exploitation of resources. Secondly, we need to conserve the old forest, rainforest, build more safari and national parks, and plant more trees to make a place to live for wild animals. Prohibiting hunters who hunt animals out of the law allowance is also important. Last but not least, there is a must to raise people’s awareness. People should be encouraged strongly to do good things like: using less plastic things, not throwing trash everywhere,… I hope that in the future the earth will be cleaner.
Dịch nghĩa:
Môi trường đóng một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta cần bảo vệ môi trường cũng như hệ sinh thái hết sức có thể. Có một số cách chính để làm điều đó. Thứ nhất, chiến lược tốt là tiết kiệm năng lượng và tài nguyên thiên nhiên vốn có hạn. Chúng ta có thể sử dụng ít năng lượng hơn bằng cách tắt tất cả các thiết bị điện khi chúng không sử dụng, không lãng phí nước, sử dụng xe đạp hoặc xe buýt thay vì lái xe ô tô. Chính phủ cũng nên đặt ra giới hạn cho việc khai thác tài nguyên. Thứ hai, chúng ta cần bảo tồn rừng già, rừng nhiệt đới, xây dựng thêm các vườn quốc gia và safari, trồng nhiều cây xanh hơn để làm nơi sinh sống cho các loài động vật hoang dã. Việc cấm thợ săn săn bắt động vật ngoài quy định của pháp luật cũng rất quan trọng. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là phải nâng cao ý thức của người dân. Nên khuyến khích mọi người làm những việc tốt như: bớt dùng đồ nhựa, không vứt rác bừa bãi khắp nơi,… Mong rằng trong tương lai trái đất sẽ sạch hơn.
3.2. Đoạn văn mẫu viết về thông điệp bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Xem thêm: Viết 4-5 câu tả chiếc cặp sách của em – Thủ thuật
Nếu bạn muốn kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường thì có thể nhấn mạnh thông điệp này trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
What is the environment? It’s the air we breathe, the water we drink, and is everything we need for our life. However, that environment is being damaged day by day. The air is contaminated, the water becomes dirt and poisoned, and many countries in the world are facing extreme weather conditions. Sadly, our activities are one of the major causes of pollution. Therefore, it’s important to know that protecting our planet starts with you! Dear government, please be more strict to actions that harm our environment. Dear enterprises, don’t do things that seriously pollute the water and the air, let’s spend time and money finding the right way to run your business. Sustainable development is the key to the future. Finally, dear individuals, my friends, you can use less plastic, plant a tree, reuse things and do many other actions. Protecting the environment is a powerful way to save ourselves and our future. Let’s say no to pollution and stand up for the Earth.
Dịch nghĩa:
Môi trường là gì? Đó là không khí chúng ta thở, nước chúng ta uống và là mọi thứ chúng ta cần cho cuộc sống của mình. Tuy nhiên, môi trường đó đang bị hủy hoại từng ngày. Không khí bị ô nhiễm, nước trở nên bẩn và nhiễm độc, nhiều quốc gia trên thế giới đang phải đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đáng buồn thay, các hoạt động của chúng ta là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm. Do đó, điều quan trọng là phải biết rằng việc bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn! Thưa chính phủ, xin hãy nghiêm khắc hơn với những hành động làm tổn hại đến môi trường của chúng ta. Các doanh nghiệp thân mến, đừng làm những việc gây ô nhiễm nghiêm trọng đến nguồn nước và không khí, chúng ta hãy dành thời gian và tiền bạc để tìm ra một hướng đi đúng đắn để điều hành công việc kinh doanh của mình. Phát triển bền vững là chìa khóa của tương lai. Cuối cùng, các cá nhân thân mến, các bạn của tôi, các bạn có thể sử dụng ít nhựa hơn, trồng một cái cây, tái sử dụng mọi thứ và làm nhiều hành động khác. Bảo vệ môi trường là một cách mạnh mẽ để cứu chính chúng ta và tương lai của chúng ta. Hãy nói không với ô nhiễm và đứng lên vì Trái đất.
3.3. Đoạn văn mẫu viết về hành động bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Hành động nhỏ sẽ tạo nên thay đổi lớn. Bạn có thể nhắc tới những hành động cụ thể trong bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Protecting our planet starts with you. Here are just a few of the things you can do. First, we can avoid using plastic because it’s hard to recycle. Instead, bring a reusable shopping bag with you when you go out or reuse one plastic bag until it wears out. Secondly, remember to turn off the light when you don’t need it and unplug electrical household appliances when you’re not using them. You can also replace old electrical equipment with others which are more energy efficient. In addition, it’s good if you can bike more and drive less. This will reduce the air pollution as well as saving natural resources. Last but not least, you can join some volunteer activities to save our planet such as planting trees, collecting trash on the beach,… A good planet is hard to find. We luckily found it so we need to try our best to protect it. Let’s join hands to save our environment.
Xem thêm: Top 80 câu danh ngôn tiếng Anh hay nhất bạn cần biết
Dịch nghĩa:
Bảo vệ hành tinh của chúng ta bắt đầu từ bạn. Đây chỉ là một vài trong số những điều bạn có thể làm. Đầu tiên, chúng ta có thể tránh sử dụng nhựa vì nó khó tái chế. Thay vào đó, hãy mang theo một túi mua sắm có thể tái sử dụng khi bạn đi ra ngoài hoặc tái sử dụng một túi nhựa cho đến khi nó hỏng. Thứ hai, hãy nhớ tắt đèn khi bạn không cần thiết và rút phích cắm của các thiết bị điện gia dụng khi bạn không sử dụng chúng. Bạn cũng có thể thay thế thiết bị điện cũ bằng những thiết bị khác tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, thật tốt nếu bạn có thể đạp xe nhiều hơn và lái xe ít hơn. Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí cũng như tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bạn có thể tham gia một số hoạt động tình nguyện để cứu lấy hành tinh như trồng cây, nhặt rác trên bãi biển,… Một hành tinh tốt rất khó tìm. Chúng ta may mắn tìm thấy nó nên chúng ta cần cố gắng hết sức để bảo vệ nó. Hãy chung tay cứu lấy môi trường của chúng ta.
Trên đây là hướng dẫn của Step Up với đề bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh, bao gồm bố cục bài viết, từ vựng và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo.
Step Up chúc bạn học tốt nha!
Comments
comments
Bản quyền nội dung thuộc Nhất Việt Edu
Bài viết liên quan